Phiên âm : yǐng xiǎng.
Hán Việt : ảnh hưởng.
Thuần Việt : ảnh hưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ảnh hưởng对别人的思想或行动起作用(如影之随形,响之应声)fùmǔ yìnggāi yòng zìjǐ de mófànxíngdòng qù yǐngxiǎng háizǐ.cha mẹ cần phải dùng hành động gương mẫu của mì