VN520


              

影响

Phiên âm : yǐng xiǎng.

Hán Việt : ảnh hưởng.

Thuần Việt : ảnh hưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ảnh hưởng
对别人的思想或行动起作用(如影之随形,响之应声)
fùmǔ yìnggāi yòng zìjǐ de mófànxíngdòng qù yǐngxiǎng háizǐ.
cha mẹ cần phải dùng hành động gương mẫu của mì


Xem tất cả...