VN520


              

影印

Phiên âm : yǐng yìn.

Hán Việt : ảnh ấn .

Thuần Việt : sao chụp; in chụp; photocopy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sao chụp; in chụp; photocopy. 用照相的方法制版印刷, 多用于翻印書籍或圖表.


Xem tất cả...