Phiên âm : yǐng yìn.
Hán Việt : ảnh ấn .
Thuần Việt : sao chụp; in chụp; photocopy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sao chụp; in chụp; photocopy. 用照相的方法制版印刷, 多用于翻印書籍或圖表.