Phiên âm : yǐng xiàng duì jiǎng jī.
Hán Việt : ảnh tượng đối giảng cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可從對講機的螢幕上看到對方影像的通話機器。