Phiên âm : yǐng rén.
Hán Việt : ảnh nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從事電影事業的演員。如:「影人是公眾人物, 一舉一動都受到大眾的矚目。」