VN520


              

影人

Phiên âm : yǐng rén.

Hán Việt : ảnh nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從事電影事業的演員。如:「影人是公眾人物, 一舉一動都受到大眾的矚目。」


Xem tất cả...