Phiên âm : xíng gū yǐng zhī.
Hán Việt : hình cô ảnh chích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容孤獨無所憑恃。明.張鳳翼《灌園記》第三齣:「他形孤影隻, 甚是淒楚。」《二刻拍案驚奇》卷三:「一來家姑相留;二來小生形孤影隻, 岑寂不過。」也作「形單影隻」。義參「形單影隻」。見「形單影隻」條。