VN520


              

形於言色

Phiên âm : xíng yú yán sè.

Hán Việt : hình ư ngôn sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

內在的思想表現於言辭及神情上。《魏書.卷一九.景穆十二王傳中.任城王雲傳》:「每懷鬱怏, 形於言色, 遂縱酒歡娛, 不親政事。」《晉書.卷八五.何無忌傳》:「少有大志, 忠亮任氣, 人有不稱其心者, 輒形於言色。」也作「形於辭色。」


Xem tất cả...