Phiên âm : xíng biàn.
Hán Việt : hình biến.
Thuần Việt : biến hình; biến dạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến hình; biến dạng. 固體受到外力的作用時所發生的形狀或體積的改變. 基本的形變有拉伸形變、扭轉形變、彎曲形變和剪切形變.