VN520


              

形變

Phiên âm : xíng biàn.

Hán Việt : hình biến.

Thuần Việt : biến hình; biến dạng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biến hình; biến dạng. 固體受到外力的作用時所發生的形狀或體積的改變. 基本的形變有拉伸形變、扭轉形變、彎曲形變和剪切形變.


Xem tất cả...