VN520


              

形格勢禁

Phiên âm : xíng gé shì jìn.

Hán Việt : HÌNH CÁCH THẾ CẤM.

Thuần Việt : tình thế trói buộc.

Đồng nghĩa : 時勢所迫, .

Trái nghĩa : , .

tình thế trói buộc. 受形勢的阻礙或限制.


Xem tất cả...