Phiên âm : xíng gé shì jìn.
Hán Việt : HÌNH CÁCH THẾ CẤM.
Thuần Việt : tình thế trói buộc.
Đồng nghĩa : 時勢所迫, .
Trái nghĩa : , .
tình thế trói buộc. 受形勢的阻礙或限制.