Phiên âm : xíng tǐ.
Hán Việt : hình thể.
Thuần Việt : hình thể; hình dáng; hình thái.
hình thể; hình dáng; hình thái
身体(就外观说)
shēngwùxuéjiā men sùzào le xíngtǐ wánzhěng de zhōngguó yuánrén móxíng.
những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
h