Phiên âm : xíng biàn.
Hán Việt : hình tiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容地理形勢優良便利。《戰國策.秦策一》:「沃野千里, 蓄積饒多, 地勢形便。」唐.韓愈〈與鄂州柳中丞書〉:「得形便之地, 甲兵足用。」