Phiên âm : guī jié.
Hán Việt : quy kết.
Thuần Việt : quy kết; quy; tóm lại; tổng quát.
quy kết; quy; tóm lại; tổng quát
总括而求得结论
yuányīn shì fùzá,gūijié qǐlái bù wài sāngè fāngmiàn.
nguyên nhân thì phức tạp, tóm lại không ngoài 3 phương diện.
kết cục; kết thúc
结局
这件事儿总算有了一个归结.
zhèjiàn shìér zǒ