VN520


              

归拢

Phiên âm : guī lǒng.

Hán Việt : quy long.

Thuần Việt : gom; thu dọn; dồn; tập trung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gom; thu dọn; dồn; tập trung
把分散着的东西聚集到一起
gūilǒng nóngjù
thu dọn nông cụ
把散放的书归拢 归拢.
bǎ sànfàng de shū gūilǒng gūilǒng.
gom những cuốn sách tứ tung lại.
把这些东西归拢一下.
bǎ zhèxiē dōngxī gūilǒng yīxià.
dồn những thứ này lại.


Xem tất cả...