VN520


              

归回

Phiên âm : guī huí.

Hán Việt : quy hồi.

Thuần Việt : trở về; quay về; trở lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trở về; quay về; trở lại
返回;回到
gūihúi gùxiāng
trở về cố hương; về quê nhà.
归回祖国
gūihúi zǔguó
trở về tổ quốc; về nước.


Xem tất cả...