VN520


              

归向

Phiên âm : guī xiàng.

Hán Việt : quy hướng.

Thuần Việt : hướng về; hướng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hướng về; hướng (thường nói về khuynh hướng chính trị)
向好的一方面靠拢(多指政治上的倾向)


Xem tất cả...