Phiên âm : guī xiàng.
Hán Việt : quy hướng.
Thuần Việt : hướng về; hướng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hướng về; hướng (thường nói về khuynh hướng chính trị)向好的一方面靠拢(多指政治上的倾向)