VN520


              

归口

Phiên âm : guī kǒu.

Hán Việt : quy khẩu.

Thuần Việt : quy về .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy về (quy các vấn đề có cùng tính chất thành một loại)
按性质分类划归有关部门
gūikǒu guǎnlǐ
quy về quản lý
trở về ngành nghề của mình; trở về ngành cũ; làm lại nghề cũ; quay về nghề cũ
指回到原来所从事的行业或专业


Xem tất cả...