Phiên âm : guī gōng.
Hán Việt : quy công.
Thuần Việt : quy công; công lao thuộc về; công trạng thuộc về; .
quy công; công lao thuộc về; công trạng thuộc về; thuộc về
把功劳归于某个人或集体
yōuyìchéngjī de qǔdé gūigōngyú lǎoshī de xīnqín jiàodǎo.
đạt được những thành tích đặc biệt công lao thuộc về sự dạy dỗ tận tình của