Phiên âm : guī yī.
Hán Việt : quy y.
Thuần Việt : quy y; đi tu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy y; đi tu (nghi thức của đạo Phật)同''皈依''投靠;依附无所归依wú suǒ gūiyīkhông nơi nương tựa.