Phiên âm : tán jiá wú yú.
Hán Việt : đạn kiệp vô ngư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻因處境困苦而有求於人。參見「彈鋏」條。明.張鳳翼《紅拂記》第六齣:「寒燈欹枕聽夜雨, 堪憐彈鋏無魚。」