VN520


              

彈鋏無魚

Phiên âm : tán jiá wú yú.

Hán Việt : đạn kiệp vô ngư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻因處境困苦而有求於人。參見「彈鋏」條。明.張鳳翼《紅拂記》第六齣:「寒燈欹枕聽夜雨, 堪憐彈鋏無魚。」


Xem tất cả...