VN520


              

彈簧床

Phiên âm : tán huáng chuáng.

Hán Việt : đạn hoàng sàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有彈性鋼條裝置的床墊。例彈簧床使用一段時間後, 會因受力不均而凹陷變形。
有彈性鋼條裝置的床墊。如:「畢業旅行的第一個晚上, 大夥興奮得在彈簧床上又叫又跳。」


Xem tất cả...