Phiên âm : tán xìng xiàn dù.
Hán Việt : đạn tính hạn độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
物體受到外力作用時, 會產生形變, 不致使物體產生永久形變的最大外力, 稱為該物體的彈性限度。