VN520


              

彈性放假

Phiên âm : tán xìng fàng jià.

Hán Việt : đạn tính phóng giả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

政府在兩個以上的假日相隔很近時, 所採取的放假權宜措施。如週五與週日放假, 週六即可採彈性放假, 而另找時間補上班。例彈性放假的措施, 讓員工可以利用更長的休假時間從事休閒活動。
政府為了照顧公務人員, 遇有可連續的假日, 所採的一種權宜措施。如週五與週日放假, 週六即可採彈性放假, 隔週週末下午再行補班。


Xem tất cả...