VN520


              

彈奏

Phiên âm : tán zòu.

Hán Việt : đạn tấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

演奏樂器。例他不但擅長彈奏鋼琴, 小提琴也拉得很好。
1.上表彈劾。《晉書.卷六九.劉隗傳》:「而隗之彈奏不畏強禦, 皆此類也。」2.演奏樂器。如:「他正在彈奏鋼琴。」


Xem tất cả...