VN520


              

彈丸之地

Phiên âm : dàn wán zhī dì.

Hán Việt : đạn hoàn chi địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 方寸之地, 立錐之地, 一隅之地, 蕞爾之地, .

Trái nghĩa : , .

比喻區域範圍狹小的地方。例臺灣雖是個彈丸之地, 但經濟能力卻十分驚人。
比喻很小的地方。《戰國策.趙策三》:「此彈丸之地, 猶不予也, 令秦來年復攻, 王得無割其內而媾乎?」《三國演義》第七六回:「且荊州九郡, 俱已屬彼, 止有麥城, 乃彈丸之地。」
像彈丸一樣大小的地方。比喻狹小的地方。語出《戰國策.趙策三》。


Xem tất cả...