Phiên âm : qiǎng rén suǒnán.
Hán Việt : cường nhân sở nan.
Thuần Việt : ép buộc; làm khó; gây khó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ép buộc; làm khó; gây khó勉强别人做为难的事