Phiên âm : qiáng lóng bù yā dì tóu shé.
Hán Việt : cường long bất áp địa đầu xà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻即使強大有力者也無法壓制地方上蠻橫凶惡的人。《西遊記》第四十五回:「也罷, 這正是『強龍不壓地頭蛇』。」也作「強龍難敵地頭蛇」。