VN520


              

強龍不壓地頭蛇

Phiên âm : qiáng lóng bù yā dì tóu shé.

Hán Việt : cường long bất áp địa đầu xà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻即使強大有力者也無法壓制地方上蠻橫凶惡的人。《西遊記》第四十五回:「也罷, 這正是『強龍不壓地頭蛇』。」也作「強龍難敵地頭蛇」。


Xem tất cả...