VN520


              

強迫儲蓄

Phiên âm : qiǎng pò chú xù.

Hán Việt : cường bách trữ súc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

消費者被迫減少其部分消費的情況。造成的原因有:一、物價較工資上升快, 使實質所得下降而減少實質消費。二、公司保留未分配盈餘, 使股東無法據以消費。三、政府將對國民課稅收入用於投資。四、戰時政府將國民的部分所得凍結而不准消費等。


Xem tất cả...