Phiên âm : qiáng qiǎng.
Hán Việt : cường thưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 打劫, 劫奪, 劫掠, 搶奪, 搶掠, 搶劫, .
Trái nghĩa : , .
強行搶奪。《大清律例.卷十.戶律.婚姻.男女婚姻》:「凡女家悔盟另許, 男家不告官司強搶者, 照強娶律減二等。」