VN520


              

強中更有強中手

Phiên âm : qiáng zhōng gèng yǒu qiáng zhōng shǒu.

Hán Việt : cường trung canh hữu cường trung thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)高手中還有更高明者。比喻藝能永無止境。元.無名氏《衣襖車》第一折:「他若是相持廝殺統戈矛, 端的是強中更有強中手。」《初刻拍案驚奇》卷三:「強中更有強中手, 莫向人前誇大口。」也作「強中自有強中手」。


Xem tất cả...