VN520


              

強韌

Phiên âm : qiáng rèn.

Hán Việt : cường nhận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

性質柔軟而堅固。例這輪胎非常強韌耐磨。
性質柔軟而堅固。如:「這輪胎非常強韌耐磨。」也作「彊韌」。
韌性指的可能是:*韌性(科學)*斷裂韌性*硬度*剛度*強度*數的韌性***堅持(心理學)*勇氣...閱讀更多


Xem tất cả...