Phiên âm : qiáng pò.
Hán Việt : cưỡng bách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Dùng sức mạnh ép buộc. ☆Tương tự: cưỡng chế 強制, áp bách 壓迫.