Phiên âm : qiáng jì qià wén.
Hán Việt : cường kí hiệp văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
見聞廣博, 記憶力強。《文選.潘岳.楊荊州誄》:「多才豐藝, 強記洽聞。」也作「博聞強識」。