VN520


              

強行

Phiên âm : qiáng xíng.

Hán Việt : cưỡng hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Miễn cưỡng làm, gắng gượng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Sách nãi phù bệnh cưỡng hành, dĩ khoan mẫu tâm 策乃扶病強行, 以寬母心 (Đệ nhị thập cửu hồi) (Tôn) Sách tuy bệnh nặng, phải gượng đứng dậy đi lại để mẹ yên lòng.


Xem tất cả...