Phiên âm : qiáng dí huán sì.
Hán Việt : cường địch hoàn tí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
強勁的敵人在周圍偵視、窺察。如:「這次比賽競爭激烈, 強敵環伺, 不可不小心謹慎。」