Phiên âm : qiáng hàn.
Hán Việt : cường hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 刁悍, 強橫, .
Trái nghĩa : 纖弱, .
勇猛而無所畏。例民風強悍、作風強悍蠻橫凶悍。《文明小史》第五十回:「地方上百姓這樣強悍, 連撫臺大人那邊的顧問官都要凌辱起來。」也作「強暴」。