Phiên âm : qiáng ruò xuán shū.
Hán Việt : cường nhược huyền thù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 勢均力敵, .
實力相差太大。如:「這場網球賽因雙方強弱懸殊, 所以他很快的擊敗對手。」