VN520


              

強寇

Phiên âm : qiáng kòu.

Hán Việt : cường khấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

強橫的盜匪、敵寇。《三國演義》第十六回:「買得好馬三百餘匹, 回至沛縣界首, 被強寇劫去一半。」


Xem tất cả...