Phiên âm : qiáng duó.
Hán Việt : cường đoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以強力奪取。例哥哥因強奪弟弟的玩具而被媽媽罵。以強力奪取。《聊齋志異.卷十.瑞雲》:「媼頗恚, 將強奪之而未發也。」