VN520


              

強奪

Phiên âm : qiáng duó.

Hán Việt : cường đoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以強力奪取。例哥哥因強奪弟弟的玩具而被媽媽罵。
以強力奪取。《聊齋志異.卷十.瑞雲》:「媼頗恚, 將強奪之而未發也。」


Xem tất cả...