Phiên âm : qiáng yǔ.
Hán Việt : cường ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.豪強多力。《楚辭.屈原.離騷》:「澆身被服強圉兮, 縱欲而不忍。」漢.王逸.注:「強圉, 多力也。」也作「彊圉」、「彊禦」。2.太歲在丁, 稱為「強圉」。《淮南子.天文》:「巳在丁曰強圉。」漢.高誘.注:「在丁言萬物剛盛, 故曰強圉也。」