Phiên âm : qiǎng shǐ.
Hán Việt : cường sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以暴力或壓力迫使人做某事。如:「他強使自己在短期內完成企劃案。」