VN520


              

強使

Phiên âm : qiǎng shǐ.

Hán Việt : cường sử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以暴力或壓力迫使人做某事。如:「他強使自己在短期內完成企劃案。」


Xem tất cả...