Phiên âm : qiǎng zuò zhèn jìng.
Hán Việt : cường tác trấn tĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勉強裝出鎮定、不慌亂的態度。如:「突然碰到這件怪事, 他雖心裡發毛, 仍強作鎮靜。」