Phiên âm : qiǎng rén suǒ nán.
Hán Việt : cường nhân sở nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勉強別人做不願意或做不到的事。例你要別人吃不喜歡的食物, 不是強人所難嗎?勉強別人做不願或做不到的事。《鏡花緣》第二回:「那人王乃四海九州之主, 代天宣化, 豈肯顛倒陰陽, 強人所難。」