Phiên âm : xián miàn bǎn.
Hán Việt : huyền diện bản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原木製成材板時, 若年輪與木板面成四十五度角以下者, 稱為「弦面板」。