Phiên âm : xián wài zhī yì.
Hán Việt : huyền ngoại chi ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樂聲所蘊含的其他意思。比喻言外之意。南朝宋.范曄〈獄中與諸甥姪書以自序〉:「其中體趣, 言之不盡。弦外之意, 虛響之音, 不知所從而來。」也作「弦外之音」。