Phiên âm : xián wén.
Hán Việt : huyền văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種青銅器上的紋飾。花樣簡單, 紋形為凸起的橫線, 約為一道或三道。盛行於商代和周代。