VN520


              

弦誦

Phiên âm : xián sòng.

Hán Việt : huyền tụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《禮記.文王世子》:「春誦, 夏弦。」指樂歌聲與讀書聲, 泛指學校的教學活動。《晉書.卷九一.儒林傳.序》:「雖尊儒勸學亟降於綸言, 東序西膠未聞於弦誦。」宋.蘇軾〈潘推官母李氏挽〉詞:「杯盤慣作陶家客, 弦誦嘗叨孟母鄰。」


Xem tất cả...