Phiên âm : xián yuè.
Hán Việt : huyền nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
呈弓弦狀的月稱為「弦月」。南朝宋.謝靈運〈七夕詠牛女〉詩:「火逝首秋節, 新明弦月夕。」宋.范成大〈舫齋晚憩〉詩:「兩餘弦月上, 塵界本清涼。」