VN520


              

弘遠

Phiên âm : hóng yuǎn.

Hán Việt : hoằng viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 遠大, .

Trái nghĩa : , .

弘大深遠。《文選.顏延年.三月三日曲水詩序》:「有宋函夏, 帝圖弘遠。」


Xem tất cả...