Phiên âm : hóng yuǎn.
Hán Việt : hoằng viễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 遠大, .
Trái nghĩa : , .
弘大深遠。《文選.顏延年.三月三日曲水詩序》:「有宋函夏, 帝圖弘遠。」