Phiên âm : hóng yì.
Hán Việt : hoằng nghị.
Thuần Việt : ý chí kiên định; ý chí sắt đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý chí kiên định; ý chí sắt đá抱负远大,意志坚定