Phiên âm : hóng liàng.
Hán Việt : hoằng Lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.度量寬大。《文選.任昉.王文憲集序》:「約己不以廉物, 弘量不以容非。」2.大量。唐.韋應物〈扈亭西陂燕賞〉詩:「有酒今滿盈, 願君盡弘量。」