VN520


              

弘願

Phiên âm : hóng yuàn.

Hán Việt : hoằng nguyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 大志, .

Trái nghĩa : , .

偉大的誓願。例他立下弘願, 決定在有生之年, 為民眾服務。
弘大的誓願。唐.白居易〈和微之詩.和晨霞〉詩:「弘願在救拔, 大悲忘辛勤。」

ý nguyện vĩ đại; ý nguyện to lớn。
同'宏願'。


Xem tất cả...