Phiên âm : hóng yuàn.
Hán Việt : hoằng nguyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 大志, .
Trái nghĩa : , .
偉大的誓願。例他立下弘願, 決定在有生之年, 為民眾服務。弘大的誓願。唐.白居易〈和微之詩.和晨霞〉詩:「弘願在救拔, 大悲忘辛勤。」
ý nguyện vĩ đại; ý nguyện to lớn。同'宏願'。